Có 2 kết quả:

机巧 jī qiǎo ㄐㄧ ㄑㄧㄠˇ機巧 jī qiǎo ㄐㄧ ㄑㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cunning
(2) dexterous
(3) ingenious

Từ điển Trung-Anh

(1) cunning
(2) dexterous
(3) ingenious